Bảng giá đất Quận 9 áp dụng từ năm 2014 đến 2019
Ngày đăng: 02/10/2018Hạng mục: Qui hoạch-Chính sách
Căn cứ nguyên tắc, phương pháp định giá đất và khung giá đất, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh xây dựng và trình Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua bảng giá đất trước khi ban hành. Bảng giá đất được xây dựng định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01 tháng 01 của năm đầu kỳ.
Nhà Đất Phố Đông xin cập nhật Bảng giá đất Quận 9 áp dụng từ năm 2014 đến năm 2019 để khách hàng tham khảo:
Giá đất do Ủy ban nhân dân Thành phố quy định, sử dụng làm căn cứ để:
a) Tính thuế đối với việc sử dụng đất và chuyển quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật;
b) Tính tiền sử dụng đất và tiền thuê đất khi giao đất, cho thuê đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất hoặc đấu thầu dự án có sử dụng đất;
c) Tính giá trị quyền sử dụng đất khi giao đất không thu tiền sử dụng đất cho các tổ chức, cá nhân;
d) Xác định giá trị quyền sử dụng đất để tính vào giá trị tài sản của doanh nghiệp nhà nước khi doanh nghiệp cổ phần hóa, lựa chọn hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất;
đ) Tính giá trị quyền sử dụng đất để thu lệ phí trước bạ chuyển quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật;
e) Tính giá trị quyền sử dụng đất để bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất sử dụng vào mục đích quốc phòng, an ninh, lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng và phát triển kinh tế;
g) Tính tiền bồi thường đối với người có hành vi vi phạm pháp luật về đất đai mà gây thiệt hại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật.
2. Trường hợp Nhà nước giao đất, cho thuê đất theo hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, hoặc đấu thầu dự án có sử dụng đất, thì mức giá trúng đấu giá quyền sử dụng đất hoặc trúng đấu thầu dự án có sử dụng đất không được thấp hơn mức giá quy định.
3. Quy định này không áp dụng đối với trường hợp người có quyền sử dụng đất thỏa thuận về giá đất khi thực hiện các quyền chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất; góp vốn bằng quyền sử dụng đất.
BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN 9
(Ban hành theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Uỷ ban Nhân dân thành phố)
Đơn vị: 1000 vnd
| | | | | |
| | | |
|
|
STT
|
TÊN
ĐƯỜNG
|
ĐOẠN
ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
|
|
|
|
TỪ
|
ĐẾN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
BÙI QUỐC KHÁI
|
NGUYỄN VĂN TĂNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
BƯNG ÔNG THOÀN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
CẦU ĐÌNH
|
GIAO ĐƯỜNG LONG
|
SÔNG ĐỒNG NAI
|
1.500
|
|
PHƯỚC
|
|
|
|
|
|
|
4
|
CẦU XÂY 1
|
ĐẦU TUYẾN (HOÀNG
|
CUỐI TUYẾN NAM CAO
|
2.800
|
|
HỮU NAM)
|
|
|
|
|
|
|
5
|
CẦU XÂY 2
|
ĐẦU TUYẾN NAM CAO
|
CUỐI TUYẾN (CẦU
|
2.800
|
|
XÂY 1)
|
|
|
|
|
|
|
6
|
DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP
|
HAI BÀ TRƯNG
|
ĐƯỜNG VÀO NHÀ
|
4.800
|
|
PHÚ
|
MÁY BỘT GIẶT VISO
|
|
|
|
|
|
7
|
DƯƠNG ĐÌNH HỘI
|
ĐỖ XUÂN HỢP
|
NGÃ 3 BƯNG ÔNG
|
3.400
|
|
THOÀN
|
|
|
|
|
|
|
8
|
ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.000
|
|
PHƯỚC BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
5.400
|
|
PHƯỚC BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
ĐÌNH PHONG PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.600
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
ĐỖ XUÂN HỢP
|
NGÃ 4 BÌNH THÁI
|
CẦU NĂM LÝ
|
7.000
|
|
|
|
|
|
CẦU NĂM LÝ
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
5.400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6,
|
CẦU XÂY 1
|
ĐƯỜNG 671
|
2.400
|
|
PHƯỜNG TÂN PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
13
|
ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1
|
QUỐC LỘ 1A
|
CỔNG 1 SUỐI TIÊN
|
3.600
|
|
PHƯỜNG TÂN PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CỔNG 1 SUỐI TIÊN
|
NAM CAO
|
2.400
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.000
|
|
PHƯỚC LONG B
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
ĐƯỜNG 11
|
NGUYỄN VĂN TĂNG
|
HÀNG TRE
|
2.100
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG
|
TRƯƠNG VĂN HẢI
|
ĐƯỜNG 8
|
2.400
|
|
TĂNG NHƠN PHÚ B
|
|
|
|
|
|
|
17
|
ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG
|
QUANG TRUNG
|
ĐƯỜNG 11
|
2.400
|
|
TĂNG NHƠN PHÚ B
|
|
|
|
|
|
|
18
|
ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.600
|
|
PHƯỚC BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.700
|
|
TÂN PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
TÊN
ĐƯỜNG
|
ĐOẠN
ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
|
|
|
|
TỪ
|
ĐẾN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.700
|
|
TÂN PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
ĐƯỜNG 138
|
3.000
|
|
TÂN PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
22
|
ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.000
|
|
PHƯỚC LONG B
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
ĐƯỜNG 15
|
NGUYỄN VĂN TĂNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.000
|
|
LONG BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
25
|
ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG
|
LÃ XUÂN OAI
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
2.400
|
|
TĂNG NHƠN PHÚ A
|
|
|
|
|
|
|
26
|
ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG
|
HOÀNG HỮU NAM
|
TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY
|
2.800
|
|
TÂN PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
27
|
ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.000
|
|
PHƯỚC LONG B
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG
|
ĐƯỜNG SỐ 6A
|
ĐƯỜNG SỐ 9
|
3.600
|
|
PHƯỚC BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
29
|
ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG
|
ĐẠI LỘ 2
|
ĐƯỜNG SỐ 6D
|
3.600
|
|
PHƯỚC BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
30
|
ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG
|
HOÀNG HỮU NAM
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.700
|
|
TÂN PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
31
|
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.600
|
|
PHƯỚC BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG
|
HOÀNG HỮU NAM
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.400
|
|
TÂN PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
33
|
ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.300
|
|
PHƯỚC LONG B
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
ĐƯỜNG 22-25, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.600
|
|
PHƯỚC BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
ĐƯỜNG 23
|
NGUYỄN XIỂN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
1.500
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
ĐƯỜNG 24
|
NGUYỄN XIỂN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG
|
HOÀNG HỮU NAM
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
2.400
|
|
TÂN PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
38
|
ĐƯỜNG 29
|
NGUYỄN XIỂN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
1.500
|
|
39
|
ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.000
|
|
PHƯỚC LONG B
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.000
|
|
PHƯỚC LONG B
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG
|
ĐỖ XUÂN HỢP
|
DƯƠNG ĐÌNH HỘI
|
3.000
|
|
PHƯỚC LONG B
|
|
|
|
|
|
|
42
|
ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG
|
QUỐC LỘ 1A
|
HOÀNG HỮU NAM
|
3.600
|
|
TÂN PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
43
|
ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG
|
LÊ VĂN VIỆT
|
LÃ XUÂN OAI
|
2.400
|
|
TĂNG NHƠN PHÚ A
|
|
|
|
|
|
|
44
|
ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.600
|
|
PHƯỚC LONG B
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
TÊN
ĐƯỜNG
|
ĐOẠN
ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
|
|
|
|
TỪ
|
ĐẾN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG
|
ĐỖ XUÂN HỢP
|
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79
|
3.000
|
|
PHƯỚC LONG B
|
NGÃ 4 ĐƯỜNG 79
|
TĂNG NHƠN PHÚ
|
3.800
|
|
|
|
46
|
ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG
|
LÊ VĂN VIỆT
|
ĐƯỜNG 100
|
3.000
|
|
TÂN PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
47
|
ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG
|
ĐƯỜNG SỐ 18
|
ĐƯỜNG 18B
|
3.600
|
|
PHƯỚC BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
48
|
ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG
|
ĐƯỜNG 18A
|
ĐƯỜNG 18B
|
3.600
|
|
PHƯỚC BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
49
|
ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG
|
ĐƯỜNG 18A
|
ĐƯỜNG 18B
|
3.600
|
|
PHƯỚC BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
50
|
ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG
|
ĐƯỜNG 18A
|
ĐƯỜNG SỐ 21
|
3.600
|
|
PHƯỚC BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
51
|
ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.000
|
|
PHƯỚC LONG B
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
ĐƯỜNG 990 (GÒ TRANG)
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.100
|
|
53
|
ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.800
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
|
PHÚ HỮU
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
ĐƯỜNG NHÀ THIẾU NHI
|
LÊ VĂN VIỆT
|
NGÔ QUYỀN
|
5.400
|
|
56
|
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG
|
HOÀNG HỮU NAM
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
2.100
|
|
LONG THẠNH MỸ
|
|
|
|
|
|
|
57
|
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
|
LONG BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG
|
LONG SƠN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
2.100
|
|
LONG BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
59
|
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG
|
NGUYỄN VĂN TĂNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
2.100
|
|
LONG THẠNH MỸ
|
|
|
|
|
|
|
60
|
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG
|
TAM ĐA
|
SÔNG TẮC
|
2.100
|
|
TRƯỜNG THẠNH
|
|
|
|
|
|
|
61
|
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
ĐƯỜNG SỐ 11
|
2.100
|
|
LONG BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
62
|
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG
|
NGUYỄN VĂN TĂNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800
|
|
LONG THẠNH MỸ
|
|
|
|
|
|
|
63
|
ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG
|
HOÀNG HỮU NAM
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800
|
|
LONG BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
64
|
ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
2.400
|
|
LONG BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
65
|
ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.000
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG
|
NGUYỄN VĂN TĂNG
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
2.400
|
|
LONG THẠNH MỸ
|
|
|
|
|
|
|
67
|
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG
|
HOÀNG HỮU NAM
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
2.400
|
|
LONG THẠNH MỸ
|
|
|
|
|
|
|
68
|
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
|
TĂNG NHƠN PHÚ B
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
TÊN
ĐƯỜNG
|
ĐOẠN
ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
|
|
|
|
TỪ
|
ĐẾN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG
|
HOÀNG HỮU NAM
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
2.400
|
|
LONG THẠNH MỸ
|
|
|
|
|
|
|
70
|
ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG
|
LÊ VĂN VIỆT
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.900
|
|
HIỆP PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
71
|
ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG
|
NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN
|
ĐÌNH TĂNG PHÚ
|
2.400
|
|
TĂNG NHƠN PHÚ A
|
THÀNH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG
|
LÊ VĂN VIỆT
|
MAN THIỆN
|
3.600
|
|
HIỆP PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
73
|
ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG
|
LÊ VĂN VIỆT
|
ĐƯỜNG SỐ 265
|
3.600
|
|
HIỆP PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
74
|
ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG
|
LÊ VĂN VIỆT
|
ĐƯỜNG SỐ 265
|
3.600
|
|
HIỆP PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
75
|
ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG
|
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.900
|
|
TĂNG NHƠN PHÚ A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76
|
ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG
|
LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
3.900
|
|
TĂNG NHƠN PHÚ A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77
|
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG
|
HOÀNG HỮU NAM
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800
|
|
LONG THẠNH MỸ
|
|
|
|
|
|
|
78
|
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
|
TĂNG NHƠN PHÚ B
|
|
|
|
|
|
|
|
79
|
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG
|
NGUYỄN XIỄN
|
SÔNG ĐỒNG NAI
|
1.500
|
|
LONG BÌNH
|
|
|
|
|
|
|
80
|
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG
|
LÒ LU
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
2.400
|
|
TRƯỜNG THẠNH
|
|
|
|
|
|
|
81
|
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG
|
LÒ LU
|
DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG
|
1.800
|
|
TRƯỜNG THẠNH
|
LONG
|
|
|
|
|
|
82
|
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
|
TĂNG NHƠN PHÚ B
|
|
|
|
|
|
|
|
83
|
ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG
|
LÊ VĂN VIỆT
|
NGÔ QUYỀN
|
4.800
|
|
HIỆP PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
84
|
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG
|
LÒ LU
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
2.400
|
|
TRƯỜNG THẠNH
|
|
|
|
|
|
|
85
|
ĐƯỜNG SỐ 8
|
NGUYỄN VĂN TĂNG
|
HÀNG TRE
|
1.500
|
|
|
|
|
|
|
|
86
|
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
|
TĂNG NHƠN PHÚ B
|
|
|
|
|
|
|
|
87
|
ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG
|
LÊ VĂN VIỆT
|
TÂN LẬP I
|
3.600
|
|
HIỆP PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
88
|
ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG
|
QUỐC LỘ 22
|
TÂN HOÀ II
|
3.600
|
|
HIỆP PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
89
|
ĐƯỜNG TỔ 1 KHU PHỐ
|
NGUYỄN XIỂN
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
1.800
|
|
LONG HÒA
|
|
|
|
|
|
|
90
|
GÒ CÁT
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
|
|
|
|
|
|
|
91
|
GÒ NỔI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
TÊN
ĐƯỜNG
|
ĐOẠN
ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
|
|
|
|
TỪ
|
ĐẾN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
92
|
HAI BÀ TRƯNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.500
|
|
|
|
|
|
|
|
93
|
HÀNG TRE
|
LÊ VĂN VIỆT
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
2.100
|
|
|
|
|
|
|
|
94
|
HỒ BÁ PHẤN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.600
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
HOÀNG HỮU NAM
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.600
|
|
|
|
|
|
|
|
96
|
HỒNG SẾN
|
ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC
|
CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG
|
1.500
|
|
KHÁI)
|
24)
|
|
|
|
|
|
97
|
HUỲNH THÚC KHÁNG
|
NGÔ QUYỀN
|
KHỔNG TỬ
|
4.500
|
|
|
|
|
|
|
|
98
|
ÍCH THẠNH
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
|
|
|
|
|
|
|
99
|
KHỔNG TỬ
|
HAI BÀ TRƯNG
|
NGÔ QUYỀN
|
4.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ
|
CẦU TĂNG LONG
|
6.000
|
|
100
|
LÃ XUÂN OAI
|
XUÂN OAI)
|
|
|
|
CẦU TĂNG LONG
|
NGÃ BA LONG
|
4.500
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
|
|
|
|
|
|
|
101
|
LÊ LỢI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGÃ 4 THỦ ĐỨC
|
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI
|
13.500
|
|
102
|
LÊ VĂN VIỆT
|
|
|
|
|
NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI
|
CẦU BẾN NỌC
|
9.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CẦU BẾN NỌC
|
NGÃ 3 MỸ THÀNH
|
5.400
|
|
|
|
|
|
|
|
103
|
LÒ LU
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.800
|
|
|
|
|
|
|
|
104
|
LONG PHƯỚC
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.500
|
|
|
|
|
|
|
|
105
|
LONG SƠN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.100
|
|
|
|
|
|
|
|
106
|
LONG THUẬN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.800
|
|
|
|
|
|
|
|
107
|
MẠC HIỂN TÍCH
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
|
|
|
|
|
|
|
108
|
MAN THIỆN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.800
|
|
|
|
|
|
|
|
109
|
NAM CAO
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.600
|
|
|
|
|
|
|
|
110
|
NAM HOÀ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.800
|
|
|
|
|
|
|
|
111
|
NGÔ QUYỀN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
5.400
|
|
|
|
|
|
|
|
112
|
NGUYỄN CÔNG TRỨ
|
HAI BÀ TRƯNG
|
TRẦN HƯNG ĐẠO
|
4.400
|
|
|
|
|
|
|
|
113
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.200
|
|
|
|
|
|
|
|
114
|
NGUYỄN THÁI HỌC
|
HAI BÀ TRƯNG
|
TRẦN QUỐC TOẢN
|
4.200
|
|
|
|
|
|
|
|
115
|
NGUYỄN VĂN TĂNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.600
|
|
|
|
|
|
|
|
116
|
NGUYỄN VĂN THẠNH
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.100
|
|
|
|
|
|
|
|
117
|
NGUYỄN XIỂN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.700
|
|
|
|
|
|
|
|
118
|
PHAN CHU TRINH
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
5.100
|
|
|
|
|
|
|
|
119
|
PHAN ĐẠT ĐỨC
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.800
|
|
|
|
|
|
|
|
120
|
PHAN ĐÌNH PHÙNG
|
KHỔNG TỬ
|
LÊ LỢI
|
4.200
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
TÊN
ĐƯỜNG
|
ĐOẠN
ĐƯỜNG
|
GIÁ
|
|
|
|
|
TỪ
|
ĐẾN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
121
|
PHƯỚC THIỆN
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.600
|
|
|
|
|
|
|
|
122
|
QUANG TRUNG
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.000
|
|
|
|
|
|
|
|
123
|
QUANG TRUNG (NỐI DÀI)
|
ĐƯỜNG 12
|
CUỐI TUYẾN
|
4.400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGUYỄN DUY TRINH
|
CẦU HAI TÝ
|
2.600
|
|
124
|
TAM ĐA
|
|
|
|
|
CẦU HAI TÝ
|
RẠCH MƯƠNG
|
2.400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
RẠCH MƯƠNG
|
SÔNG TẮC
|
1.500
|
|
|
|
|
|
|
|
125
|
TÂN HOÀ II
|
TRƯƠNG VĂN THÀNH
|
MAN THIỆN
|
4.200
|
|
|
|
|
|
|
|
126
|
TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP
|
LÊ VĂN VIỆT
|
QUỐC LỘ 50
|
4.500
|
|
PHÚ
|
|
|
|
|
|
|
127
|
TÂN LẬP II
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.500
|
|
|
|
|
|
|
|
128
|
TĂNG NHƠN PHÚ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.600
|
|
|
|
|
|
|
|
129
|
TÂY HOÀ
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.000
|
|
|
|
|
|
|
|
130
|
TRẦN HƯNG ĐẠO
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
6.000
|
|
|
|
|
|
|
|
131
|
TRẦN QUỐC TOẢN
|
KHỔNG TỬ
|
LÊ LỢI
|
4.200
|
|
|
|
|
|
|
|
132
|
TRẦN TRỌNG KHIÊM
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
3.000
|
|
|
|
|
|
|
|
133
|
TRỊNH HOÀI ĐỨC
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
5.200
|
|
|
|
|
|
|
|
134
|
TRƯƠNG HANH
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
1.500
|
|
|
|
|
|
|
|
135
|
TRƯỜNG LƯU
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
|
|
|
|
|
|
|
136
|
TRƯƠNG VĂN HẢI
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.400
|
|
|
|
|
|
|
|
137
|
TRƯƠNG VĂN THÀNH
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
4.400
|
|
|
|
|
|
|
|
138
|
TÚ XƯƠNG
|
PHAN CHU TRINH
|
CUỐI ĐƯỜNG
|
4.400
|
|
|
|
|
|
|
|
139
|
VÕ VĂN HÁT
|
TRỌN ĐƯỜNG
|
|
2.700
|
|
|
|
|
|
|
|
140
|
XA LỘ HÀ NỘI
|
CẦU RẠCH CHIẾC
|
NGÃ 4 THỦ ĐỨC
|
5.700
|
|
|
|
|
|
NGÃ 4 THỦ ĐỨC
|
NGHĨA TRANG LIỆT SĨ
|
4.500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ